Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, đặc biệt là tiền mã hóa (cryptocurrency), cổ phiếu và forex, Pivot Point (Điểm xoay) là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng giúp nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường, mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Được sử dụng rộng rãi bởi cả nhà đầu tư mới lẫn chuyên nghiệp, Pivot Point cung cấp một cách tiếp cận đơn giản nhưng hiệu quả để đưa ra quyết định giao dịch. Vậy Pivot Point là gì, cách tính toán ra sao, và làm thế nào để áp dụng nó trong thực tế? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết này.
Pivot Point là một mức giá trung tâm được tính toán dựa trên dữ liệu giá của phiên giao dịch trước đó – bao gồm giá cao nhất (High), thấp nhất (Low) và giá đóng cửa (Close). Điểm xoay này đóng vai trò như một “mốc tham chiếu” để dự đoán hướng đi của giá trong phiên tiếp theo, đồng thời xác định các mức hỗ trợ (Support) và kháng cự (Resistance) quan trọng.
Ý tưởng đằng sau Pivot Point là giá thường có xu hướng dao động quanh mức trung tâm này. Nếu giá vượt qua Pivot Point theo hướng tăng, đó là tín hiệu bullish (tăng giá); ngược lại, nếu giá giảm xuống dưới, đó là tín hiệu bearish (giảm giá). Công cụ này đặc biệt hữu ích trong giao dịch ngắn hạn (day trading) hoặc trung hạn, nơi nhà giao dịch cần phản ứng nhanh với biến động giá.
Công thức tính Pivot Point cơ bản (Classic Pivot Point) rất đơn giản và dựa trên ba yếu tố chính từ phiên trước:
Từ Pivot Point chính (P), các mức hỗ trợ và kháng cự được tính như sau:
Nếu muốn mở rộng, bạn có thể tính thêm R3, S3, nhưng R1, S1, R2, S2 thường đủ cho giao dịch hàng ngày.
Giả sử Bitcoin ngày hôm qua có:
Pivot Point (P) = (60.000 + 58.000 + 59.500) / 3 = 59.167 USD.
Kết quả:
Ngoài công thức cơ bản (Classic), còn có một số biến thể khác được sử dụng tùy theo phong cách giao dịch:
Tuy nhiên, Classic Pivot Point vẫn là phổ biến nhất nhờ tính đơn giản và hiệu quả.
Pivot Point không chỉ là một con số mà là nền tảng để xây dựng chiến lược giao dịch. Dưới đây là cách áp dụng cụ thể:
Xác định xu hướng thị trường
Nếu giá hiện tại nằm trên Pivot Point (P), thị trường có xu hướng tăng (bullish). Ngược lại, nếu giá dưới P, thị trường có xu hướng giảm (bearish).
Ví dụ: BTC giao dịch ở 59.500 USD, trên P (59.167 USD), cho thấy tín hiệu tăng giá.
Xác định điểm vào lệnh (Entry)
Ví dụ: BTC tăng từ 59.167 USD lên 60.334 USD (R1) và tiếp tục phá vỡ, bạn có thể vào lệnh mua.
Xác định điểm thoát lệnh (Exit)
Chốt lời tại các mức kháng cự (R1, R2) hoặc cắt lỗ tại các mức hỗ trợ (S1, S2).
Ví dụ: Bạn mua BTC ở 59.500 USD, chốt lời ở R2 (61.167 USD), lãi 1.667 USD mỗi coin.
Kết hợp với các chỉ báo khác
Dùng RSI, MACD hoặc đường trung bình động (MA) để xác nhận tín hiệu từ Pivot Point, tránh bị “fake breakout” (phá vỡ giả).
Ví dụ: Nếu RSI cho thấy BTC quá mua (overbought) khi chạm R1, đó có thể là dấu hiệu đảo chiều để bán.
Giao dịch trong ngày (Day Trading)
Pivot Point đặc biệt hiệu quả trong khung thời gian ngắn (1H, 4H), nơi giá thường tôn trọng các mức hỗ trợ và kháng cự này.
Ví dụ: Bạn theo dõi BTC trong ngày, mua ở S1 (58.334 USD) và bán ở R1 (60.334 USD), kiếm 2.000 USD lợi nhuận.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ngày 25/2/2025, bạn tính Pivot Point cho ETH với High = 2.800 USD, Low = 2.600 USD, Close = 2.750 USD.
Giá ETH tăng từ 2.750 USD lên 2.832 USD (R1) và đảo chiều, bạn bán khống (short) và kiếm lời khi giá về lại 2.716 USD.
Pivot Point là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, giúp nhà giao dịch xác định xu hướng, điểm vào lệnh và thoát lệnh một cách khoa học. Dù không phải là “chén thánh” trong giao dịch, khi kết hợp với các chỉ báo khác và quản lý rủi ro tốt, nó có thể nâng cao đáng kể hiệu suất giao dịch của bạn, đặc biệt trong thị